Mặt bích tiêu chuẩn JIS
FengYang cung cấp các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI 5k, 10k, 16k, 20k cùng với các loại mặt bích thép, Inox 201, sus304, sus201, sus310, sus316, sus316L, mặt bích đồng, mặt bích niken
– Giá rẻ, chính hãng, uy tín chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Hãy đến với FengYang nơi “thành tâm thành ý, thành bạn cùng lợi”.
– Phụ kiện mặt bích inox sử dụng trong môi trường Axit, nước sạch, nước nóng, hoá chất ăn mòn, hoá chất trung hoà. Ứng dụng thưc tế sử dụng cho Ngành Bia rượu, Thực phẩm, Dầu khí, hoá chất…
– Ngoài ra đối với các loại bích có kích thước lớn hoặc theo tiêu chuẩn đặc biệt, chúng tôi sẽ gia công theo yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để có giá tốt nhất!
Liên hệFengYang cung cấp các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI 5k, 10k, 16k, 20k cùng với các loại mặt bích thép, Inox,…
– Giá rẻ, chính hãng, uy tín chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Hãy đến với FengYang nơi “thành tâm thành ý, thành bạn cùng lợi”.
– Phụ kiện mặt bích inox sử dụng trong môi trường Axit, nước sạch, nước nóng, hoá chất ăn mòn, hoá chất trung hoà. Ứng dụng thưc tế sử dụng cho Ngành Bia rượu, Thực phẩm, Dầu khí, hoá chất…
– Ngoài ra đối với các loại bích có kích thước lớn hoặc theo tiêu chuẩn đặc biệt, chúng tôi sẽ gia công theo yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để có giá tốt nhất!
Tên sản phẩm | Mặt bích Thép Tiêu chuẩn JIS |
Mác thép | SS400, SUS201/304/316,… |
Loại mặt bích | PL, SO, WN, RF, FF, BL,… |
Tiêu chuẩn | JIS B2220 |
Áp suất | 5K, 10K, 16K, 20K |
Kích thước | DN10-DN2000 |
Ứng dụng | Sử dụng trong hệ thống đường ống: gas, khí, hơi,hóa chất, cấp thoát nước… |
Bảng giá mặt bích inox 304 một số kích thước phổ biến
BẢNG BÁO GIÁ MẶT BÍCH CIF HẢI PHÒNG / CẢNG HỒ CHÍ MINH Số lượng : Tối thiểu 200 sản phẩm/ quy cách ( Số lượng càng nhiều giá càng ưu đãi ) | |||||||||
Mác thép | Các loại mặt bích 304 | Đơn giá : USD Ngoài ra chúng tôi nhận gia công và sản xuất các mác thép sau 301/304/304L/316L/2205/S310/904L, với quy cách phong phú từ DN15-DN4000 | |||||||
| ANSI | JIS-PL | BS-DIN | ||||||
SIZE | Quy cách | SO-150LB | WN-150LB | 10K | PN10-16(PL) | PN10/16(SO) | PN10/PN16(WN) | ||
DN15 | 3/8″ | 2.63 | 4.09 | 2.34 | 2.63 | 3.36 | 4.38 | ||
DN20 | 3/4″ | 2.77 | 4.82 | 3.21 | 3.50 | 4.38 | 5.11 | ||
DN25 | 1″ | 3.50 | 5.11 | 3.87 | 3.50 | 4.96 | 5.26 | ||
DN32 | 1 1/4″ | 3.16 | 6.42 | 5.26 | 5.55 | 6.72 | 7.88 | ||
DN40 | 1 1/2″ | 4.96 | 8.32 | 5.69 | 6.35 | 7.74 | 8.03 | ||
DN50 | 2″ | 7.15 | 10.51 | 6.42 | 7.88 | 8.61 | 9.93 | ||
DN65 | 2 1/2″ | 11.97 | 15.18 | 8.76 | 9.85 | 10.95 | 11.82 | ||
DN80 | 3″ | 13.28 | 18.69 | 9.78 | 11.39 | 13.87 | 14.45 | ||
DN100 | 4″ | 18.98 | 27.15 | 11.09 | 13.87 | 17.52 | 18.98 | ||
DN125 | 5″ | 23.80 | 35.77 | 17.08 | 17.23 | 25.69 | 26.13 | ||
DN150 | 6″ | 29.05 | 47.45 | 22.63 | 24.23 | 31.24 | 33.72 | ||
DN200 | 8″ | 52.70 | 83.21 | 27.15 | 28.32/31.68 | 42.92 | 52.70 | ||
DN250 | 10″ | 72.85 | 126.57 | 76.50 | 38.25/47.45 | 57.37/62.34 | 86.57 |
Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10k
Mặt bích tiêu chuẩn JIS
– PHƯƠNG THỨC GIAO HÀNG : FOB, CIF, CFR,
– CAM KẾT :
+ Gía cả cạnh tranh
+ Khách hàng kí hợp đồng trực tiếp với nhà máy .
+ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
+ Giao hàng toàn quốc .