MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN
Mặt bích tiêu chuẩn DIN được sản xuất trực tiếp từ nhà máy, nên giá cả được cung cấp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Đây là loại mặt bích được sản xuất theo các chỉ số, thành phần, tiêu chuẩn từ nước Đức. Bên cạnh những kích thước phổ biến thường gặp trên thị trường, chúng tôi còn cung cấp các kích thước đặc biệt, theo qui cách yêu cầu riêng của khách hàng.
FengYang cung cấp đầy đủ các hình dạng của mặt bích ở tiêu chuẩn Đức như: mặt bích mù (Steel Blind Flange); mặt bích trượt (Slip-on Steel Flange); mặt bích hàn phẳng (Welding Plate Steel Flange), mặt bích cổ hàn (Weld Neck Steel Flange). Với các áp lực khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Liên hệMặt bích tiêu chuẩn DIN được sản xuất trực tiếp từ nhà máy, nên giá cả được cung cấp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Đây là loại mặt bích được sản xuất theo các chỉ số, thành phần, tiêu chuẩn từ nước Đức. Bên cạnh những kích thước phổ biến thường gặp trên thị trường, chúng tôi còn cung cấp các kích thước đặc biệt, theo qui cách yêu cầu riêng của khách hàng.
FengYang cung cấp đầy đủ các hình dạng của mặt bích ở tiêu chuẩn Đức như: mặt bích mù (Steel Blind Flange); mặt bích trượt (Slip-on Steel Flange); mặt bích hàn phẳng (Welding Plate Steel Flange), mặt bích cổ hàn (Weld Neck Steel Flange). Với các áp lực khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng.
MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN
Tên sản phẩm | Mặt bích Thép Tiêu chuẩn DIN |
Mác thép | SS400, SUS201/304/316,… |
Loại mặt bích | PL, SO, WN, RF, FF, BL,… |
Tiêu chuẩn | DIN |
Áp suất | PN2.5, PN6, PN10, PN16, PN25 |
Kích thước | DN10-DN2000 |
Ứng dụng | Sử dụng trong hệ thống đường ống: gas, khí, hơi,hóa chất, cấp thoát nước… |
Bảng giá mặt bích inox 304 một số kích thước phổ biến
BẢNG BÁO GIÁ MẶT BÍCH CIF HẢI PHÒNG / CẢNG HỒ CHÍ MINH Số lượng : Tối thiểu 200 sản phẩm/ quy cách ( Số lượng càng nhiều giá càng ưu đãi ) | |||||||||
Mác thép | Các loại mặt bích 304 | Đơn giá : USD Ngoài ra chúng tôi nhận gia công và sản xuất các mác thép sau 301/304/304L/316L/2205/S310/904L, với quy cách phong phú từ DN15-DN4000 | |||||||
| ANSI | JIS-PL | BS-DIN | ||||||
SIZE | Quy cách | SO-150LB | WN-150LB | 10K | PN10-16(PL) | PN10/16(SO) | PN10/PN16(WN) | ||
DN15 | 3/8″ | 2.63 | 4.09 | 2.34 | 2.63 | 3.36 | 4.38 | ||
DN20 | 3/4″ | 2.77 | 4.82 | 3.21 | 3.50 | 4.38 | 5.11 | ||
DN25 | 1″ | 3.50 | 5.11 | 3.87 | 3.50 | 4.96 | 5.26 | ||
DN32 | 1 1/4″ | 3.16 | 6.42 | 5.26 | 5.55 | 6.72 | 7.88 | ||
DN40 | 1 1/2″ | 4.96 | 8.32 | 5.69 | 6.35 | 7.74 | 8.03 | ||
DN50 | 2″ | 7.15 | 10.51 | 6.42 | 7.88 | 8.61 | 9.93 | ||
DN65 | 2 1/2″ | 11.97 | 15.18 | 8.76 | 9.85 | 10.95 | 11.82 | ||
DN80 | 3″ | 13.28 | 18.69 | 9.78 | 11.39 | 13.87 | 14.45 | ||
DN100 | 4″ | 18.98 | 27.15 | 11.09 | 13.87 | 17.52 | 18.98 | ||
DN125 | 5″ | 23.80 | 35.77 | 17.08 | 17.23 | 25.69 | 26.13 | ||
DN150 | 6″ | 29.05 | 47.45 | 22.63 | 24.23 | 31.24 | 33.72 | ||
DN200 | 8″ | 52.70 | 83.21 | 27.15 | 28.32/31.68 | 42.92 | 52.70 | ||
DN250 | 10″ | 72.85 | 126.57 | 76.50 | 38.25/47.45 | 57.37/62.34 | 86.57 |
> Xem thêm: Mặt bích tiêu chuẩn GB
Tại sao phải chọn FengYang.
- GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRONG CÁC THỦ TỤC NHẬP KHẨU
- BÁO GIÁ TRỰC TIẾP TỪ NHÀ MÁY KHÔNG QUA TRUNG GIAN, GIÁ CẠNH TRANH.
- THỜI GIAN GIAO HÀNG NHANH, ĐẦY ĐỦ CO, CQ
>> Xem thêm: Co, tê, cút, bầu giảm inox giá tại nhà máy sản xuất