Đồng hiếm CuAl10Ni5Fe4/2.0966
Bên canh các loại đồng được dùng phổ biến trên thị trường, thì công ty FengYang còn là nơi có thể cung cấp các loại đồng hiếm, cực hiếm trên thị trường Việt Nam. Chúng tôi luôn tự tin có thể cung cấp các loại đồng hiếm trên thị trường như CuAl10Ni5Fe4 , 2.0966, C6300, CuAl10Fe3Mn2, CuAl11Fe6Ni6, CuAl8Fe3, CuAl9Ni3Fe2, CuAl7Si2,
- CuAl10Ni5Fe4 là một loại hợp kim đồng –nhôm- iron và nickel .
- Không bị ăn mòn ứng suất , khả năng chống ăn mòn cao , co giãn tốt.
- Ứng dụng : Vật liệu xây dựng có khả năng chịu được cường độ cao, môi trường nước biển , dụng cụ ch ân vịt ,bánh răng .., bộ phận trong hệ thống dưới môi trường ăn mòn với áp lực cao .
Liên hệ
Bên canh các loại đồng được dùng phổ biến trên thị trường, thì công ty FengYang còn là nơi có thể cung cấp các loại đồng hiếm, cực hiếm trên thị trường Việt Nam. Chúng tôi luôn tự tin có thể cung cấp các loại đồng hiếm trên thị trường như CuAl10Ni5Fe4 , 2.0966, C6300, CuAl10Fe3Mn2, CuAl11Fe6Ni6, CuAl8Fe3, CuAl9Ni3Fe2, CuAl7Si2,CuNi30Mn1Fe, CuNi10Fe1Mn, CuNi18Zn20
Thành phần hóa học của CuAl10Ni5Fe4
Standards | UNS | EN Designation | EN Material No. | Material No. | |
C63000 | CuAl10Ni5Fe4 | CW307G | 2.0966 | ||
Chemical Composition | |||||
Al (%) | Ni (%) | Fe (%) | Mn (≤ %) | ||
8.50 – 11.0 | 4.00 – 6.00 | 2.00 – 5.00 | ≤1.50 | ||
Si (≤ %) | Pb (%) | Zn (%) | Cu (%) | ||
– | ≤ 0.05 | ≤ 0.5 | Balance |
Thông tin về sản phẩm:
- CuAl10Ni5Fe4 là một loại hợp kim đồng –nhôm- iron và nickel .
- Không bị ăn mòn ứng suất , khả năng chống ăn mòn cao , co giãn tốt.
- Ứng dụng : Vật liệu xây dựng có khả năng chịu được cường độ cao, môi trường nước biển , dụng cụ ch ân vịt ,bánh răng .., bộ phận trong hệ thống dưới môi trường ăn mòn với áp lực cao .
Thông số kĩ thuật của CuAl10Ni5Fe4
Mechanical and Physical properties | |
Tensile strength Rm . | ≥ 690 |
Density ρ g / cm³ | 7.6 |
Yield strength Rp .0.5 | 270 |
Elongation A5 % | ≥ 5 |
Brinell hardness ≤ HB | 170~240HB |
Thermal conductivity λ W / m · K | 40 |
Annealing temperature | 700~750°C |
Modulus of elasticity E Gpa | 121 |
Electrical resistivity γ m / Ω · mm² | 4 |
Nếu có nhu cầu sử dụng các loại mác đồng hiếm đặc biệt khác vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay để nhận giá tốt nhất.