Thép thanh đàn hồi
Thép thanh đàn hồi
Công dụng: làm nhíp ô tô, dao cụ, liềm cắt, chế tạo thiết bị nông nghiệp
Độ dày: độ dày 5mm-30mm; khổ rộng 40-300mm
Mác thép:
GB | ASTM | JIS | EN |
65Mn | 1566 | S65C | C60E |
60Si2Mn | 9260 | SUP7 | 61SiCr7 |
60Si2MnA | 9260 | SUP7 | 61SiCr7 |
55CrMnA | 5155 | SUP9 | 55Cr3 |
60CrMnA | 5160 | SUP9A | 60Cr3 |
50CrVA | 5150 | SUP10 | 51CrV4 |
Liên hệ
Thép thanh đàn hồi
Thép thanh đàn hồi là một trong những nguyên liệu được dùng phổ biến trong công nghiệp cơ khí. Thép đàn hồi của công ty chúng tôi được nhiệt luyện từ các quặng chất lượng cao. Thông qua công nghệ đặc biệt giúp đạt được độ đàn hồi, cũng như trải qua qui trình kiểm tra tuổi thọ của thép đàn hồi một cách nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Để đảm bảo mỗi sản phẩm thép đến tay khách hàng đều hoàn hảo nhất về chất lượng và kĩ thuật. Hiện nay, các mác thép mà công ty chúng tôi chủ yếu cung cấp là:
Công dụng: làm nhíp ô tô, dao cụ, liềm cắt, chế tạo thiết bị nông nghiệp
Quy cách: có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Độ dày: độ dày 5mm-30mm; khổ rộng 40-300mm
Mác thép và thành phần hóa học
GB | ASTM | JIS | EN | C | Si | Mn | Cr | V | P | S | HB |
65Mn | 1566 | S65C | C60E | 0.62-0.7 | 0.17-0.37 | 0.9-1.2 | ~0.25 | ~0.035 | ~0.035 | 302 | |
60Si2Mn | 9260 | SUP7 | 61SiCr7 | 0.56-0.64 | 1.5-2.0 | 0.7-1.0 | ~0.35 | ~0.025 | ~0.025 | 321 | |
60Si2MnA | 9260 | SUP7 | 61SiCr7 | 0.56-0.64 | 1.6-2.0 | 0.7-1.0 | ~0.35 | ~0.025 | ~0.025 | 321 | |
55CrMnA | 5155 | SUP9 | 55Cr3 | 0.52-0.6 | 0.17-0.35 | 0.65-0.95 | 0.65-0.95 | ~0.025 | ~0.025 | 321 | |
60CrMnA | 5160 | SUP9A | 60Cr3 | 0.56-0.64 | 0.17-0.37 | 0.7-1.0 | 0.7-1.0 | ~0.025 | ~0.025 | 321 | |
50CrVA | 5150 | SUP10 | 51CrV4 | 0.46-0.54 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | 0.8-1.1 | 0.1-0.2 | ~0.025 | ~0.025 | 321 |
Công ty FengYang chuyên cung cấp các loại thép đàn hồi với số lượng lớn. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất.