MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN GB
Mặt bích tiêu chuẩn GB được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc từ nhà máy FengYang. Chúng tôi cung cấp các loại mác thép như SS400, inox 201, 304, 316, 310, 316L, mặt bích đồng, mặt bích niken, mặt bích titan….
Bên cạnh đó ngoài việc đa dạng các mác thép thì FengYang còn cung cấp nhiều hình dạng như PL, SO, WN, RF, FF, BL theo các áp lực như PN0.6, PN1.0, PN1.6, PN2.5, PN6, PN10, PN16,..
ContactMặt bích tiêu chuẩn GB được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc từ nhà máy FengYang. Chúng tôi cung cấp các loại mác thép như SS400, inox 201, 304, 316, 310, 316L, mặt bích đồng, mặt bích niken, mặt bích titan….Bên cạnh đó ngoài việc đa dạng các mác thép thì FengYang còn cung cấp nhiều hình dạng như PL, SO, WN, RF, FF, BL theo các áp lực như PN0.6, PN1.0, PN1.6, PN2.5, PN6, PN10, PN16,..
MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN GB
Tên sản phẩm | Mặt bích Thép Tiêu chuẩn GB |
Mác thép | SS400, SUS201/304/316,… |
Loại mặt bích | PL, SO, WN, RF, FF, BL,… |
Tiêu chuẩn | GB |
Áp suất | PN0.6, PN1.0, PN1.6, PN2.5, PN6, PN10, PN16,… |
Kích thước | DN10-DN2000 |
Ứng dụng | Sử dụng trong hệ thống đường ống: gas, khí, hơi,hóa chất, cấp thoát nước… |
Bảng giá mặt bích 304, một số kích thước phổ biến
BẢNG BÁO GIÁ MẶT BÍCH CIF HẢI PHÒNG / CẢNG HỒ CHÍ MINH Số lượng : Tối thiểu 200 sản phẩm/ quy cách ( Số lượng càng nhiều giá càng ưu đãi ) | |||||||||
Mác thép | Các loại mặt bích 304 | Đơn giá : USD Ngoài ra chúng tôi nhận gia công và sản xuất các mác thép sau 301/304/304L/316L/2205/S310/904L, với quy cách phong phú từ DN15-DN4000 | |||||||
| ANSI | JIS-PL | BS-DIN | ||||||
SIZE | Quy cách | SO-150LB | WN-150LB | 10K | PN10-16(PL) | PN10/16(SO) | PN10/PN16(WN) | ||
DN15 | 3/8″ | 2.63 | 4.09 | 2.34 | 2.63 | 3.36 | 4.38 | ||
DN20 | 3/4″ | 2.77 | 4.82 | 3.21 | 3.50 | 4.38 | 5.11 | ||
DN25 | 1″ | 3.50 | 5.11 | 3.87 | 3.50 | 4.96 | 5.26 | ||
DN32 | 1 1/4″ | 3.16 | 6.42 | 5.26 | 5.55 | 6.72 | 7.88 | ||
DN40 | 1 1/2″ | 4.96 | 8.32 | 5.69 | 6.35 | 7.74 | 8.03 | ||
DN50 | 2″ | 7.15 | 10.51 | 6.42 | 7.88 | 8.61 | 9.93 | ||
DN65 | 2 1/2″ | 11.97 | 15.18 | 8.76 | 9.85 | 10.95 | 11.82 | ||
DN80 | 3″ | 13.28 | 18.69 | 9.78 | 11.39 | 13.87 | 14.45 | ||
DN100 | 4″ | 18.98 | 27.15 | 11.09 | 13.87 | 17.52 | 18.98 | ||
DN125 | 5″ | 23.80 | 35.77 | 17.08 | 17.23 | 25.69 | 26.13 | ||
DN150 | 6″ | 29.05 | 47.45 | 22.63 | 24.23 | 31.24 | 33.72 | ||
DN200 | 8″ | 52.70 | 83.21 | 27.15 | 28.32/31.68 | 42.92 | 52.70 | ||
DN250 | 10″ | 72.85 | 126.57 | 76.50 | 38.25/47.45 | 57.37/62.34 | 86.57 |
Các loại mặt bích tiêu chuẩn GB phổ biến.
Mặt bích tiêu chuẩn GB SO (Slip-on- Steel Flange)
>> Xem thêm: Mặt bích tiêu chuẩn ANSI
Mặt bích tiêu chuẩn GB PL (Welding Plate Steel Flange)
>> Xem thêm: Mặt bích tiêu chuẩn BS
Mặt bích tiêu chuẩn GB BL ( Raised Face Steel BL)
>> Xem thêm: Mặt bích tiêu chuẩn DIN
Mặt bích tiêu chuẩn GB WN (Weld Neck Steel Flange)
Tại sao phải chọn chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm Mặt Bích Thép và Mặt Bích Inox được sử dụng để kết nối các chi tiết và thiết bị đường ống. Trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, việc sử dụng đường ống sao cho phù hợp, vận hành đúng kĩ thuật cũng rất khác nhau. Do đó chúng tôi luôn có những tiêu chí phục vụ như sau:
- GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TRONG CÁC THỦ TỤC NHẬP KHẨU
- BÁO GIÁ TRỰC TIẾP TỪ NHÀ MÁY KHÔNG QUA TRUNG GIAN, GIÁ CẠNH TRANH.
- THỜI GIAN GIAO HÀNG NHANH, ĐẦY ĐỦ CO, CQ
>> Xem thêm: Co, tê, cút, bầu giảm inox tại nhà máy sản xuất